Trang chủ002878 • SHE
add
Beijing Yuanlong Yat Cltre Dsemnt Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,06 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,60 ¥ - 15,06 ¥
Phạm vi một năm
9,58 ¥ - 22,68 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,83 T CNY
Số lượng trung bình
8,53 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 685,17 Tr | 15,40% |
Chi phí hoạt động | 73,28 Tr | -12,85% |
Thu nhập ròng | 24,77 Tr | -13,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,61 | -25,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,56 Tr | -13,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 560,85 Tr | -12,84% |
Tổng tài sản | 2,22 T | -11,40% |
Tổng nợ | 828,54 Tr | -10,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 261,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,77 Tr | -13,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 96,28 Tr | 166,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,86 Tr | 96,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -156,56 Tr | -209,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -66,14 Tr | 82,73% |
Dòng tiền tự do | 1,86 Tr | 100,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 5, 1998
Trang web
Nhân viên
728