Trang chủ002877 • SHE
add
Wuxi SMART Auto-control Enginerng Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,60 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,28 ¥ - 9,57 ¥
Phạm vi một năm
6,47 ¥ - 12,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,42 T CNY
Số lượng trung bình
19,61 Tr
Tỷ số P/E
590,74
Tỷ lệ cổ tức
0,21%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 294,60 Tr | 23,31% |
Chi phí hoạt động | 75,72 Tr | 22,48% |
Thu nhập ròng | -3,43 Tr | -295,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,17 | -225,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,79 Tr | 52,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 75,83 Tr | -26,83% |
Tổng tài sản | 2,41 T | -2,30% |
Tổng nợ | 1,20 T | -6,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 355,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,43 Tr | -295,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -20,80 Tr | 49,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,13 Tr | -83,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -266,04 Tr | -1.051,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -310,98 Tr | -1.094,59% |
Dòng tiền tự do | -119,92 Tr | -12,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 11, 2001
Trang web
Nhân viên
1.002