Trang chủ002875 • SHE
add
Annil Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
19,41 ¥
Mức chênh lệch một ngày
18,90 ¥ - 20,33 ¥
Phạm vi một năm
10,14 ¥ - 22,24 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,13 T CNY
Số lượng trung bình
8,37 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 119,16 Tr | -18,32% |
Chi phí hoạt động | 87,30 Tr | -19,34% |
Thu nhập ròng | -20,37 Tr | 51,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,09 | 40,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -16,10 Tr | -29,33% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 666,09 Tr | 10,64% |
Tổng tài sản | 1,12 T | -3,54% |
Tổng nợ | 441,98 Tr | 20,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 679,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 212,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -20,37 Tr | 51,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,09 Tr | -101,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,08 Tr | 9,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 94,41 Tr | 156,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 91,24 Tr | 180,54% |
Dòng tiền tự do | 16,04 Tr | -82,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
1.489