Trang chủ002875 • SHE
add
Annil Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,91 ¥ - 16,35 ¥
Phạm vi một năm
10,14 ¥ - 20,33 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,47 T CNY
Số lượng trung bình
4,64 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 105,83 Tr | -2,36% |
Chi phí hoạt động | 80,99 Tr | -17,78% |
Thu nhập ròng | -34,02 Tr | 28,61% |
Biên lợi nhuận ròng | -32,15 | 26,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -40,65 Tr | 33,24% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 608,89 Tr | 15,75% |
Tổng tài sản | 1,08 T | -2,13% |
Tổng nợ | 433,86 Tr | 21,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 645,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 212,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -34,02 Tr | 28,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -44,93 Tr | 40,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,26 Tr | 15,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,39 Tr | 40,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -55,58 Tr | 39,83% |
Dòng tiền tự do | -79,65 Tr | 10,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
1.489