Trang chủ002872 • SHE
add
Tiansheng Pharmaceutical Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,84 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,83 ¥ - 3,94 ¥
Phạm vi một năm
3,17 ¥ - 5,15 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,14 T CNY
Số lượng trung bình
2,44 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 120,93 Tr | 6,96% |
Chi phí hoạt động | 66,78 Tr | -13,06% |
Thu nhập ròng | 6,76 Tr | 121,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,59 | 120,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,82 Tr | 599,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 243,03 Tr | -1,19% |
Tổng tài sản | 2,78 T | -2,44% |
Tổng nợ | 715,75 Tr | -3,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 318,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,76 Tr | 121,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -386,52 N | 99,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 87,87 Tr | 765,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,86 Tr | -46,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 79,63 Tr | 237,44% |
Dòng tiền tự do | -120,04 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 10, 2001
Trang web
Nhân viên
1.289