Trang chủ002872 • SHE
add
Tiansheng Pharmaceutical Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,90 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,88 ¥ - 4,94 ¥
Phạm vi một năm
3,47 ¥ - 5,53 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,56 T CNY
Số lượng trung bình
4,51 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 116,66 Tr | -12,57% |
Chi phí hoạt động | 79,50 Tr | 22,43% |
Thu nhập ròng | -24,30 Tr | -7,28% |
Biên lợi nhuận ròng | -20,83 | -22,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,03 Tr | -135,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 284,93 Tr | 14,51% |
Tổng tài sản | 2,66 T | -4,82% |
Tổng nợ | 681,83 Tr | -8,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 318,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -24,30 Tr | -7,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,43 Tr | -632,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,00 Tr | 94,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,05 Tr | 104,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,37 Tr | 90,15% |
Dòng tiền tự do | 61,31 Tr | 47,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 10, 2001
Trang web
Nhân viên
1.272