Trang chủ002872 • SHE
add
Tiansheng Pharmaceutical Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,12 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,07 ¥ - 4,17 ¥
Phạm vi một năm
3,17 ¥ - 5,14 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,30 T CNY
Số lượng trung bình
2,30 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 115,53 Tr | -21,93% |
Chi phí hoạt động | 66,90 Tr | -24,88% |
Thu nhập ròng | -12,42 Tr | 39,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,75 | 22,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,42 Tr | 260,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 294,49 Tr | -0,36% |
Tổng tài sản | 2,72 T | -5,74% |
Tổng nợ | 716,33 Tr | -11,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 318,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,42 Tr | 39,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 31,79 Tr | 831,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,60 Tr | 54,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,43 Tr | -98,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 27,63 Tr | -71,81% |
Dòng tiền tự do | -31,85 Tr | -33,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 10, 2001
Trang web
Nhân viên
1.272