Trang chủ002872 • SHE
add
Tiansheng Pharmaceutical Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,17 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,05 ¥ - 5,19 ¥
Phạm vi một năm
3,47 ¥ - 5,81 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,67 T CNY
Số lượng trung bình
4,34 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 116,62 Tr | -3,57% |
Chi phí hoạt động | 59,42 Tr | -17,59% |
Thu nhập ròng | -8,63 Tr | -227,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,40 | -232,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,53 Tr | 73,41% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 278,48 Tr | 14,59% |
Tổng tài sản | 2,65 T | -4,56% |
Tổng nợ | 679,17 Tr | -5,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 318,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,63 Tr | -227,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -22,57 Tr | -5.738,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,28 Tr | -101,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 17,40 Tr | 321,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,45 Tr | -108,10% |
Dòng tiền tự do | -44,09 Tr | 63,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 10, 2001
Trang web
Nhân viên
1.272