Trang chủ002870 • SHE
add
Guangdong Senssun Weighing Apprts Grp
Giá đóng cửa hôm trước
33,59 ¥
Mức chênh lệch một ngày
32,80 ¥ - 33,99 ¥
Phạm vi một năm
26,22 ¥ - 40,99 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,44 T CNY
Số lượng trung bình
3,32 Tr
Tỷ số P/E
32,42
Tỷ lệ cổ tức
0,30%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,44 T | -2,88% |
Chi phí hoạt động | 247,90 Tr | 6,57% |
Thu nhập ròng | 22,64 Tr | -49,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,57 | -47,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 155,11 Tr | -21,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,21 T | 13,70% |
Tổng tài sản | 8,41 T | 4,73% |
Tổng nợ | 5,62 T | 4,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 132,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,64 Tr | -49,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 115,78 Tr | 107,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -148,91 Tr | 45,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 176,87 Tr | -54,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 144,28 Tr | -15,08% |
Dòng tiền tự do | -106,93 Tr | -145,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
6.570