Trang chủ002870 • KRX
add
Shinpoong Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.245,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.215,00 ₩ - 1.263,00 ₩
Phạm vi một năm
747,00 ₩ - 1.676,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
43,28 T KRW
Số lượng trung bình
153,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,41 T | 16,44% |
Chi phí hoạt động | 1,58 T | -12,82% |
Thu nhập ròng | 355,06 Tr | 73,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,54 | 49,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -209,00 Tr | 76,95% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,50 T | -22,32% |
Tổng tài sản | 75,71 T | -0,41% |
Tổng nợ | 2,96 T | 52,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 72,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 355,06 Tr | 73,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -336,21 Tr | -111,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,13 T | -186,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 62,90 Tr | 101,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,41 T | -85,46% |
Dòng tiền tự do | -610,82 Tr | -123,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1960
Trang web
Nhân viên
22