Trang chủ002869 • SHE
add
Shenzhen Genvict Technologies Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
23,88 ¥
Mức chênh lệch một ngày
23,13 ¥ - 24,01 ¥
Phạm vi một năm
19,82 ¥ - 33,55 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,22 T CNY
Số lượng trung bình
4,03 Tr
Tỷ số P/E
212,00
Tỷ lệ cổ tức
0,86%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 124,43 Tr | 0,02% |
Chi phí hoạt động | 59,34 Tr | 84,86% |
Thu nhập ròng | -17,80 Tr | -214,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,30 | -214,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -21,64 Tr | -233,40% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,20 T | -7,80% |
Tổng tài sản | 2,59 T | 0,84% |
Tổng nợ | 450,79 Tr | 6,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 173,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,80 Tr | -214,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,95 Tr | 2.314,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -57,06 Tr | -268,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 46,44 Tr | 335,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -660,63 N | -104,79% |
Dòng tiền tự do | -8,30 Tr | 88,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 5, 2004
Trang web
Nhân viên
594