Trang chủ002869 • SHE
add
Shenzhen Genvict Technologies Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
23,15 ¥
Mức chênh lệch một ngày
22,65 ¥ - 23,30 ¥
Phạm vi một năm
18,01 ¥ - 39,02 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,07 T CNY
Số lượng trung bình
3,40 Tr
Tỷ số P/E
52,25
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 83,89 Tr | 20,07% |
Chi phí hoạt động | 39,14 Tr | 14,54% |
Thu nhập ròng | -6,99 Tr | -755,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,33 | -611,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -12,77 Tr | -32,04% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,32 T | -6,71% |
Tổng tài sản | 2,60 T | -1,52% |
Tổng nợ | 412,52 Tr | -21,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 173,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,99 Tr | -755,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -73,31 Tr | -38,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -116,76 Tr | -196,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -781,41 N | 98,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -190,85 Tr | -841,38% |
Dòng tiền tự do | -66,56 Tr | 41,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 5, 2004
Trang web
Nhân viên
594