Trang chủ002869 • SHE
add
Shenzhen Genvict Technologies Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
32,77 ¥
Mức chênh lệch một ngày
32,27 ¥ - 32,90 ¥
Phạm vi một năm
19,82 ¥ - 36,18 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,81 T CNY
Số lượng trung bình
8,02 Tr
Tỷ số P/E
101,03
Tỷ lệ cổ tức
0,62%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 119,03 Tr | -24,74% |
Chi phí hoạt động | 53,41 Tr | 10,56% |
Thu nhập ròng | -4,83 Tr | -129,46% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,05 | -139,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -17,53 Tr | -303,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 59,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,16 T | -11,67% |
Tổng tài sản | 2,56 T | 0,08% |
Tổng nợ | 408,68 Tr | -6,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 173,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,83 Tr | -129,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -31,59 Tr | 32,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 105,23 Tr | -1,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -65,00 Tr | 29,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,64 Tr | 126,75% |
Dòng tiền tự do | -28,50 Tr | -409,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 5, 2004
Trang web
Nhân viên
594