Trang chủ002868 • SHE
add
Lifecome Biochemistry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
38,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
37,10 ¥ - 38,52 ¥
Phạm vi một năm
12,92 ¥ - 48,72 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,07 T CNY
Số lượng trung bình
2,00 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 115,80 Tr | -20,45% |
Chi phí hoạt động | 23,54 Tr | 9,06% |
Thu nhập ròng | -24,02 Tr | 65,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -20,74 | 56,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,09 Tr | -39,59% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,97 Tr | -24,46% |
Tổng tài sản | 1,38 T | -18,60% |
Tổng nợ | 1,49 T | 3,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -104,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 155,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -55,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -24,02 Tr | 65,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,11 Tr | -75,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,89 Tr | -111,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,02 Tr | 85,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,70 Tr | 87,51% |
Dòng tiền tự do | -174,55 Tr | -394,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 6, 2003
Trang web
Nhân viên
898