Trang chủ002867 • SHE
add
Chow Tai Seng Jewellery Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,69 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,54 ¥ - 12,72 ¥
Phạm vi một năm
12,01 ¥ - 16,34 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,77 T CNY
Số lượng trung bình
6,73 Tr
Tỷ số P/E
13,20
Tỷ lệ cổ tức
7,15%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,18 T | -16,71% |
Chi phí hoạt động | 287,09 Tr | -19,97% |
Thu nhập ròng | 287,73 Tr | 13,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,23 | 36,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 341,86 Tr | -6,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,08 T | -30,60% |
Tổng tài sản | 8,19 T | -0,89% |
Tổng nợ | 1,94 T | -5,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,09 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 287,73 Tr | 13,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 177,22 Tr | 728,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -89,08 Tr | -64,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 74,85 Tr | 107,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 161,13 Tr | 116,36% |
Dòng tiền tự do | 232,02 Tr | 139,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 10, 2007
Trang web
Nhân viên
4.235