Trang chủ002864 • SHE
add
Shaanxi Panlong Phrmctcl Gp Ld By Shr Ld
Giá đóng cửa hôm trước
34,55 ¥
Mức chênh lệch một ngày
34,66 ¥ - 37,45 ¥
Phạm vi một năm
24,05 ¥ - 42,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,67 T CNY
Số lượng trung bình
8,48 Tr
Tỷ số P/E
32,00
Tỷ lệ cổ tức
1,00%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 267,43 Tr | 2,24% |
Chi phí hoạt động | 115,29 Tr | -10,46% |
Thu nhập ròng | 29,67 Tr | -0,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,09 | -3,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 43,12 Tr | 15,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,16 T | 0,04% |
Tổng tài sản | 2,40 T | 6,38% |
Tổng nợ | 715,31 Tr | 10,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 105,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,67 Tr | -0,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,54 Tr | 54,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,73 Tr | -2,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,94 Tr | -751,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,14 Tr | -313,14% |
Dòng tiền tự do | -17,71 Tr | 57,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 9, 1997
Trang web
Nhân viên
933