Trang chủ002863 • SHE
add
Zhejiang Jinfei Kaida Wheel Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,96 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,97 ¥ - 6,22 ¥
Phạm vi một năm
3,89 ¥ - 6,70 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,57 T CNY
Số lượng trung bình
16,81 Tr
Tỷ số P/E
45,63
Tỷ lệ cổ tức
0,36%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,44 T | 23,11% |
Chi phí hoạt động | 52,69 Tr | -54,60% |
Thu nhập ròng | 27,24 Tr | 61,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,89 | 31,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 168,98 Tr | 37,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 488,28 Tr | -21,86% |
Tổng tài sản | 9,10 T | 14,97% |
Tổng nợ | 6,25 T | 21,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 599,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,24 Tr | 61,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 112,69 Tr | 308,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,56 Tr | 88,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -153,71 Tr | -333,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -51,43 Tr | 16,55% |
Dòng tiền tự do | -213,67 Tr | 53,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 2, 2005
Trang web
Nhân viên
5.613