Trang chủ002861 • SHE
add
YingTong Telecommunication Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,46 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,50 ¥ - 14,99 ¥
Phạm vi một năm
7,19 ¥ - 19,20 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,78 T CNY
Số lượng trung bình
19,95 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 164,24 Tr | 1,42% |
Chi phí hoạt động | 41,20 Tr | 16,56% |
Thu nhập ròng | -17,44 Tr | -117,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,62 | -114,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,90 Tr | -137,21% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 259,09 Tr | -31,35% |
Tổng tài sản | 1,58 T | -1,42% |
Tổng nợ | 439,63 Tr | -42,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 186,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,44 Tr | -117,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,99 Tr | -3,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 40,45 Tr | 180,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,46 Tr | -114,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 30,82 Tr | 164,25% |
Dòng tiền tự do | -86,43 Tr | -57,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
2.113