Trang chủ002860 • SHE
add
Hangzhou Star Shuaier Electric Appliance
Giá đóng cửa hôm trước
12,76 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,55 ¥ - 12,96 ¥
Phạm vi một năm
6,85 ¥ - 14,43 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,64 T CNY
Số lượng trung bình
32,98 Tr
Tỷ số P/E
27,65
Tỷ lệ cổ tức
0,78%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 503,05 Tr | 8,37% |
Chi phí hoạt động | 25,26 Tr | -23,51% |
Thu nhập ròng | 64,30 Tr | 21,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,78 | 12,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 90,96 Tr | 23,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,21 T | 35,19% |
Tổng tài sản | 3,59 T | 12,54% |
Tổng nợ | 1,33 T | -5,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 306,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 64,30 Tr | 21,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -17,81 Tr | 85,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 313,05 Tr | 9.503,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -111,38 Tr | -8.030,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 183,96 Tr | 243,91% |
Dòng tiền tự do | -34,22 Tr | 86,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
1.499