Trang chủ002858 • SHE
add
Lisheng Sports Shanghai Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,07 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,58 ¥ - 15,10 ¥
Phạm vi một năm
9,20 ¥ - 16,87 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,47 T CNY
Số lượng trung bình
13,42 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 163,41 Tr | 38,53% |
Chi phí hoạt động | 16,78 Tr | -2,44% |
Thu nhập ròng | 8,88 Tr | 318,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,44 | 202,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,92 Tr | -13,04% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 297,45 Tr | 13,96% |
Tổng tài sản | 1,07 T | 4,56% |
Tổng nợ | 380,85 Tr | 11,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 686,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 162,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,88 Tr | 318,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,38 Tr | -71,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,30 Tr | -237,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -37,25 Tr | 51,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -45,87 Tr | -64.230,14% |
Dòng tiền tự do | 12,49 Tr | 3,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 10, 2002
Trang web
Nhân viên
388