Trang chủ002858 • SHE
add
Lisheng Sports Shanghai Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,55 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,31 ¥ - 14,87 ¥
Phạm vi một năm
9,20 ¥ - 16,87 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,42 T CNY
Số lượng trung bình
7,37 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 108,62 Tr | -1,07% |
Chi phí hoạt động | 11,55 Tr | -27,70% |
Thu nhập ròng | 6,70 Tr | 1.482,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,16 | 1.479,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,21 Tr | 105,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 326,59 Tr | 34,35% |
Tổng tài sản | 1,13 T | 10,67% |
Tổng nợ | 401,92 Tr | 19,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 726,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 162,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,70 Tr | 1.482,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,21 Tr | 427,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 10,88 Tr | -35,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 20,73 Tr | 377,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 44,90 Tr | 810,41% |
Dòng tiền tự do | 10,39 Tr | 463,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 10, 2002
Trang web
Nhân viên
388