Trang chủ002855 • SHE
add
Dongguan Chitwing Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,32 ¥
Mức chênh lệch một ngày
17,11 ¥ - 18,30 ¥
Phạm vi một năm
13,48 ¥ - 30,84 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,25 T CNY
Số lượng trung bình
3,18 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,64%
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 455,51 Tr | 6,92% |
Chi phí hoạt động | 73,45 Tr | -3,39% |
Thu nhập ròng | -86,03 Tr | -71,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,89 | -60,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 73,10 Tr | 95,50% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 94,99 Tr | 2,01% |
Tổng tài sản | 1,98 T | -0,09% |
Tổng nợ | 1,67 T | 32,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 304,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 246,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -86,03 Tr | -71,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -63,39 Tr | -1.618,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,24 Tr | -39,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 49,29 Tr | 6.939,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -21,31 Tr | -147,14% |
Dòng tiền tự do | -9,26 Tr | 73,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 9, 2007
Trang web
Nhân viên
3.604