Trang chủ002852 • SHE
add
Daodaoquan Grain and Oil Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,80 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,64 ¥ - 10,85 ¥
Phạm vi một năm
7,30 ¥ - 12,87 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,73 T CNY
Số lượng trung bình
6,78 Tr
Tỷ số P/E
13,11
Tỷ lệ cổ tức
3,26%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,61 T | 11,25% |
Chi phí hoạt động | 50,60 Tr | 3,32% |
Thu nhập ròng | 34,93 Tr | -58,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,18 | -62,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 111,35 Tr | 2,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 461,22 Tr | -33,03% |
Tổng tài sản | 4,46 T | -7,89% |
Tổng nợ | 2,19 T | -20,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 343,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 34,93 Tr | -58,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 78,61 Tr | -89,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -38,63 Tr | 17,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 172,69 Tr | 137,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 210,88 Tr | -17,13% |
Dòng tiền tự do | -91,28 Tr | -133,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 7, 1999
Trang web
Nhân viên
1.150