Trang chủ002851 • SHE
add
Shenzhen Megmeet Electrical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
46,30 ¥
Mức chênh lệch một ngày
44,41 ¥ - 45,60 ¥
Phạm vi một năm
21,70 ¥ - 75,66 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
25,26 T CNY
Số lượng trung bình
27,94 Tr
Tỷ số P/E
58,52
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,32 T | 26,51% |
Chi phí hoạt động | 411,00 Tr | 27,30% |
Thu nhập ròng | 107,26 Tr | -22,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,63 | -38,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 167,06 Tr | -10,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,52 T | -14,83% |
Tổng tài sản | 11,90 T | 11,97% |
Tổng nợ | 5,66 T | -4,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 542,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 107,26 Tr | -22,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 326,15 Tr | 581,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,77 Tr | -113,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -525,23 Tr | -193,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -216,30 Tr | -129,30% |
Dòng tiền tự do | 52,18 Tr | 120,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 7, 2003
Trang web
Nhân viên
7.624