Trang chủ002851 • SHE
add
Shenzhen Megmeet Electrical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
76,51 ¥
Mức chênh lệch một ngày
76,61 ¥ - 84,16 ¥
Phạm vi một năm
37,59 ¥ - 91,98 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
42,46 T CNY
Số lượng trung bình
23,16 Tr
Tỷ số P/E
193,44
Tỷ lệ cổ tức
0,06%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,64%
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,12 T | 11,93% |
Chi phí hoạt động | 455,86 Tr | 24,25% |
Thu nhập ròng | 39,03 Tr | -59,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,84 | -63,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 59,98 Tr | -61,46% |
Thuế suất hiệu dụng | -14,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,37 T | 50,02% |
Tổng tài sản | 13,10 T | 13,36% |
Tổng nợ | 6,72 T | 0,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 545,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 39,03 Tr | -59,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -101,43 Tr | -146,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -386,96 Tr | -3.312,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 744,91 Tr | 456,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 249,57 Tr | 1.967,02% |
Dòng tiền tự do | -274,91 Tr | 37,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 7, 2003
Trang web
Nhân viên
7.624