Trang chủ002851 • SHE
add
Shenzhen Megmeet Electrical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
81,70 ¥
Mức chênh lệch một ngày
79,11 ¥ - 85,55 ¥
Phạm vi một năm
22,00 ¥ - 91,98 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
45,63 T CNY
Số lượng trung bình
42,76 Tr
Tỷ số P/E
151,78
Tỷ lệ cổ tức
0,06%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,36 T | 8,13% |
Chi phí hoạt động | 428,80 Tr | 17,91% |
Thu nhập ròng | 66,33 Tr | -62,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,81 | -65,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 109,06 Tr | -51,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,81 T | -9,50% |
Tổng tài sản | 12,41 T | 10,10% |
Tổng nợ | 6,08 T | -6,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 542,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 66,33 Tr | -62,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -134,05 Tr | -832,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,49 Tr | 95,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 437,58 Tr | 144,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 290,02 Tr | 456,98% |
Dòng tiền tự do | 125,01 Tr | -55,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 7, 2003
Trang web
Nhân viên
7.624