Trang chủ002850 • SHE
add
Shenzhen Kedali Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
119,94 ¥
Mức chênh lệch một ngày
119,02 ¥ - 122,35 ¥
Phạm vi một năm
68,51 ¥ - 148,80 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
32,80 T CNY
Số lượng trung bình
4,06 Tr
Tỷ số P/E
20,89
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,02 T | 20,46% |
Chi phí hoạt động | 219,30 Tr | 38,57% |
Thu nhập ròng | 387,31 Tr | 25,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,82 | 4,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 638,91 Tr | 15,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,51 T | 71,76% |
Tổng tài sản | 19,95 T | 16,71% |
Tổng nợ | 7,60 T | 20,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 273,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 387,31 Tr | 25,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 678,59 Tr | 198,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -538,10 Tr | -93,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 145,51 Tr | 157,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 284,01 Tr | 192,55% |
Dòng tiền tự do | 224,89 Tr | 127,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 9, 1996
Trang web
Nhân viên
9.275