Trang chủ002848 • SHE
add
Gospell Digital Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,31 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,94 ¥ - 8,35 ¥
Phạm vi một năm
4,40 ¥ - 11,87 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,43 T CNY
Số lượng trung bình
6,45 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 57,06 Tr | 40,22% |
Chi phí hoạt động | 11,85 Tr | -58,42% |
Thu nhập ròng | -11,11 Tr | 68,31% |
Biên lợi nhuận ròng | -19,48 | 77,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,01 Tr | 111,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,24 Tr | 659,89% |
Tổng tài sản | 437,08 Tr | 21,94% |
Tổng nợ | 321,64 Tr | 29,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 115,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 167,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,11 Tr | 68,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,17 Tr | -237,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -454,71 N | -23,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,96 Tr | 163,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,64 Tr | -595,78% |
Dòng tiền tự do | 22,73 Tr | 142,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
581