Trang chủ002847 • SHE
add
Yankershop Food Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
69,77 ¥
Mức chênh lệch một ngày
67,50 ¥ - 69,93 ¥
Phạm vi một năm
49,04 ¥ - 99,98 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
19,40 T CNY
Số lượng trung bình
3,39 Tr
Tỷ số P/E
24,88
Tỷ lệ cổ tức
1,31%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,49 T | 6,05% |
Chi phí hoạt động | 123,55 Tr | -42,39% |
Thu nhập ròng | 231,90 Tr | 33,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,60 | 25,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,81 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 391,89 Tr | 53,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 258,73 Tr | -3,95% |
Tổng tài sản | 4,06 T | 31,83% |
Tổng nợ | 1,90 T | 24,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 273,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 21,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 26,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 231,90 Tr | 33,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 336,25 Tr | 24,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -316,23 Tr | -61,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -307,84 Tr | -220,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -287,89 Tr | -1.287,00% |
Dòng tiền tự do | -215,48 Tr | -74,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 8, 2005
Trang web
Nhân viên
5.001