Trang chủ002846 • SHE
add
Guangdong Enpack Packaging Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
21,89 ¥
Mức chênh lệch một ngày
19,80 ¥ - 21,60 ¥
Phạm vi một năm
6,08 ¥ - 23,73 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,58 T CNY
Số lượng trung bình
33,12 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 589,94 Tr | 14,75% |
Chi phí hoạt động | 43,49 Tr | -8,43% |
Thu nhập ròng | 14,13 Tr | 286,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,40 | 238,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 64,53 Tr | 133,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 115,66 Tr | 1,84% |
Tổng tài sản | 3,56 T | 6,07% |
Tổng nợ | 2,13 T | 11,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 420,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,13 Tr | 286,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 89,32 Tr | 3.465,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -71,02 Tr | 44,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -30,42 Tr | -126,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,82 Tr | -52,94% |
Dòng tiền tự do | 320,32 Tr | 546,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 1, 2006
Trang web
Nhân viên
1.333