Trang chủ002846 • SHE
add
Guangdong Enpack Packaging Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,39 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,10 ¥ - 16,50 ¥
Phạm vi một năm
7,68 ¥ - 23,73 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,88 T CNY
Số lượng trung bình
19,53 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 566,91 Tr | 10,13% |
Chi phí hoạt động | 37,06 Tr | 0,51% |
Thu nhập ròng | 10,20 Tr | 454,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,80 | 421,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 68,19 Tr | 33,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 133,48 Tr | 29,69% |
Tổng tài sản | 3,65 T | 7,31% |
Tổng nợ | 2,21 T | 13,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 418,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,20 Tr | 454,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 57,25 Tr | 206,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -66,33 Tr | 30,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 22,68 Tr | -85,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,63 Tr | 113,78% |
Dòng tiền tự do | 26,08 Tr | 114,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 1, 2006
Trang web
Nhân viên
1.333