Trang chủ002843 • SHE
add
Bichamp Cutting Technology Hunan Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18,98 ¥
Mức chênh lệch một ngày
18,46 ¥ - 19,04 ¥
Phạm vi một năm
16,25 ¥ - 31,16 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,78 T CNY
Số lượng trung bình
5,44 Tr
Tỷ số P/E
111,00
Tỷ lệ cổ tức
0,54%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 385,32 Tr | -15,21% |
Chi phí hoạt động | 49,76 Tr | 0,97% |
Thu nhập ròng | 17,26 Tr | 48,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,48 | 75,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 47,15 Tr | 27,31% |
Thuế suất hiệu dụng | -11,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 474,08 Tr | -14,16% |
Tổng tài sản | 2,50 T | -3,55% |
Tổng nợ | 1,08 T | -8,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 251,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,26 Tr | 48,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -36,15 Tr | 36,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 68,04 Tr | 252,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 28,80 Tr | -44,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 60,03 Tr | 222,36% |
Dòng tiền tự do | -152,74 Tr | 27,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 10, 2003
Trang web
Nhân viên
2.477