Trang chủ002843 • SHE
add
Bichamp Cutting Technology Hunan Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
23,78 ¥
Mức chênh lệch một ngày
22,91 ¥ - 24,30 ¥
Phạm vi một năm
10,90 ¥ - 31,16 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,79 T CNY
Số lượng trung bình
19,37 Tr
Tỷ số P/E
187,39
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 355,14 Tr | -20,00% |
Chi phí hoạt động | 49,45 Tr | 4,36% |
Thu nhập ròng | 14,97 Tr | -53,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,22 | -41,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,21 Tr | -38,40% |
Thuế suất hiệu dụng | -44,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 522,89 Tr | -10,17% |
Tổng tài sản | 2,48 T | -3,61% |
Tổng nợ | 1,08 T | -6,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 249,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,97 Tr | -53,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,07 Tr | -70,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 130,75 Tr | 140,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,90 Tr | 102,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 151,22 Tr | 136,52% |
Dòng tiền tự do | -59,57 Tr | -112,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 10, 2003
Trang web
Nhân viên
2.477