Trang chủ002842 • SHE
add
Guangdong Xianglu Tungsten Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,23 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,09 ¥ - 11,41 ¥
Phạm vi một năm
5,72 ¥ - 13,53 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,71 T CNY
Số lượng trung bình
18,21 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 685,07 Tr | 70,64% |
Chi phí hoạt động | 35,84 Tr | 11,21% |
Thu nhập ròng | 33,39 Tr | 251,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,87 | 188,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 77,27 Tr | 335,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 142,03 Tr | 61,60% |
Tổng tài sản | 2,32 T | 14,58% |
Tổng nợ | 1,21 T | -2,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 327,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 33,39 Tr | 251,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -23,06 Tr | -42,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -41,24 Tr | -320,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 64,84 Tr | 225,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 872,38 N | 116,21% |
Dòng tiền tự do | -120,01 Tr | -28,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 4, 1997
Trang web
Nhân viên
926