Trang chủ002840 • KRX
add
Miwon Commercial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
156.000,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
156.100,00 ₩ - 161.000,00 ₩
Phạm vi một năm
137.100,00 ₩ - 207.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
764,28 T KRW
Số lượng trung bình
2,34 N
Tỷ số P/E
16,74
Tỷ lệ cổ tức
1,24%
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 111,21 T | 0,14% |
Chi phí hoạt động | 9,52 T | 19,31% |
Thu nhập ròng | 7,32 T | -58,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,58 | -58,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,56 T | -26,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,73 T | -3,61% |
Tổng tài sản | 482,19 T | 4,52% |
Tổng nợ | 74,58 T | 6,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 407,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,32 T | -58,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,99 T | 24,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,67 T | 22,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,95 T | -68,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,07 T | 24,92% |
Dòng tiền tự do | -3,67 T | 22,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 11, 1959
Trang web
Nhân viên
754