Trang chủ002838 • SHE
add
Shandong Dawn Polymer Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,35 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,12 ¥ - 14,58 ¥
Phạm vi một năm
8,08 ¥ - 16,09 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,27 T CNY
Số lượng trung bình
11,19 Tr
Tỷ số P/E
46,62
Tỷ lệ cổ tức
0,36%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,45 T | 28,61% |
Chi phí hoạt động | 100,25 Tr | 18,35% |
Thu nhập ròng | 31,41 Tr | -3,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,17 | -25,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 84,08 Tr | 26,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 463,65 Tr | -17,75% |
Tổng tài sản | 5,80 T | 20,28% |
Tổng nợ | 2,54 T | 60,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 438,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,41 Tr | -3,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -57,54 Tr | -89,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -58,03 Tr | -461,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 33,58 Tr | 1.291,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -84,40 Tr | -548,83% |
Dòng tiền tự do | -260,12 Tr | -143,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 12, 2002
Trang web
Nhân viên
2.022