Trang chủ002838 • SHE
add
Shandong Dawn Polymer Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
21,83 ¥
Mức chênh lệch một ngày
21,71 ¥ - 22,10 ¥
Phạm vi một năm
10,70 ¥ - 29,46 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,44 T CNY
Số lượng trung bình
5,04 Tr
Tỷ số P/E
57,03
Tỷ lệ cổ tức
0,49%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,57 T | 8,84% |
Chi phí hoạt động | 124,14 Tr | 11,60% |
Thu nhập ròng | 46,55 Tr | 48,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,96 | 36,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 118,88 Tr | 62,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 333,85 Tr | -28,00% |
Tổng tài sản | 6,96 T | 19,95% |
Tổng nợ | 3,17 T | 24,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 473,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 46,55 Tr | 48,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -110,61 Tr | -92,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 858,73 N | 101,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,13 Tr | -78,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -99,74 Tr | -18,18% |
Dòng tiền tự do | -222,76 Tr | 16,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 12, 2002
Trang web
Nhân viên
2.283