Trang chủ002837 • SHE
add
Shenzhen Envicool Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
75,81 ¥
Mức chênh lệch một ngày
73,10 ¥ - 79,40 ¥
Phạm vi một năm
15,39 ¥ - 85,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
72,97 T CNY
Số lượng trung bình
103,16 Tr
Tỷ số P/E
152,07
Tỷ lệ cổ tức
0,20%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,64 T | 69,67% |
Chi phí hoạt động | 236,22 Tr | 57,94% |
Thu nhập ròng | 167,63 Tr | 37,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,22 | -18,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,15 | 45,26% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 191,41 Tr | 34,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 721,74 Tr | 9,42% |
Tổng tài sản | 6,88 T | 40,52% |
Tổng nợ | 3,86 T | 66,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 968,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 24,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 167,63 Tr | 37,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -63,14 Tr | 38,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -105,96 Tr | -605,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 175,54 Tr | 285,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,39 Tr | 103,05% |
Dòng tiền tự do | -208,81 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 8, 2005
Trang web
Nhân viên
5.129