Trang chủ002833 • SHE
add
Guangzhou Kdt Machinery Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,36 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,17 ¥ - 16,40 ¥
Phạm vi một năm
14,44 ¥ - 19,80 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,91 T CNY
Số lượng trung bình
3,27 Tr
Tỷ số P/E
17,43
Tỷ lệ cổ tức
4,28%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 560,34 Tr | -16,85% |
Chi phí hoạt động | 71,29 Tr | 10,18% |
Thu nhập ròng | 96,97 Tr | -37,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,31 | -24,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 135,83 Tr | -27,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,34 T | 17,46% |
Tổng tài sản | 4,33 T | 3,85% |
Tổng nợ | 1,20 T | 5,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 424,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 96,97 Tr | -37,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 229,13 Tr | 1.826,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 241,40 Tr | 345,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,30 Tr | 77,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 460,44 Tr | 449,50% |
Dòng tiền tự do | 80,99 Tr | 142,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 11, 2006
Trang web
Nhân viên
2.732