Trang chủ002831 • SHE
add
ShenZhen YUTO Packaging Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
26,10 ¥
Mức chênh lệch một ngày
25,60 ¥ - 26,39 ¥
Phạm vi một năm
19,74 ¥ - 28,15 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
23,58 T CNY
Số lượng trung bình
5,03 Tr
Tỷ số P/E
15,67
Tỷ lệ cổ tức
4,04%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,18 T | 7,71% |
Chi phí hoạt động | 589,91 Tr | -2,18% |
Thu nhập ròng | 312,75 Tr | 12,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,49 | 4,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 511,15 Tr | 5,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,42 T | -1,72% |
Tổng tài sản | 22,09 T | 2,16% |
Tổng nợ | 10,54 T | 3,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 903,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 312,75 Tr | 12,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 510,95 Tr | 3,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -621,54 Tr | -450,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -934,82 Tr | -103,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,05 T | -618,04% |
Dòng tiền tự do | 506,17 Tr | 39,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 1, 2002
Trang web
Nhân viên
22.074