Trang chủ002831 • SHE
add
ShenZhen YUTO Packaging Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
29,66 ¥
Mức chênh lệch một ngày
29,08 ¥ - 29,66 ¥
Phạm vi một năm
19,74 ¥ - 30,99 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
27,28 T CNY
Số lượng trung bình
6,96 Tr
Tỷ số P/E
18,17
Tỷ lệ cổ tức
3,51%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,73 T | -3,66% |
Chi phí hoạt động | 564,70 Tr | -3,07% |
Thu nhập ròng | 626,99 Tr | 1,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,27 | 5,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 975,75 Tr | 2,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,28 T | 0,47% |
Tổng tài sản | 22,43 T | -1,19% |
Tổng nợ | 10,67 T | -3,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 909,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 626,99 Tr | 1,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 593,85 Tr | 84,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -771,74 Tr | -721,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -474,57 Tr | -34,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -654,52 Tr | -412,97% |
Dòng tiền tự do | -560,61 Tr | 21,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
22.074