Trang chủ002830 • SHE
add
Shenzhen Mingdiao Decoration Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18,91 ¥
Mức chênh lệch một ngày
18,40 ¥ - 18,95 ¥
Phạm vi một năm
10,18 ¥ - 21,49 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,52 T CNY
Số lượng trung bình
3,31 Tr
Tỷ số P/E
61,69
Tỷ lệ cổ tức
1,33%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 170,63 Tr | 10,97% |
Chi phí hoạt động | 44,04 Tr | 5,79% |
Thu nhập ròng | 8,22 Tr | 11,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,82 | 0,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,95 Tr | 20,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 985,15 Tr | 10,31% |
Tổng tài sản | 1,42 T | 6,16% |
Tổng nợ | 752,30 Tr | 11,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 670,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 131,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,22 Tr | 11,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 29,84 Tr | 86,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -53,60 Tr | 45,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,48 Tr | -2,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -39,24 Tr | 59,70% |
Dòng tiền tự do | -15,02 Tr | 48,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
773