Trang chủ002829 • SHE
add
Beijing StarNeto Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18,86 ¥
Mức chênh lệch một ngày
18,55 ¥ - 19,05 ¥
Phạm vi một năm
11,85 ¥ - 26,22 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,92 T CNY
Số lượng trung bình
8,22 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 87,85 Tr | 94,91% |
Chi phí hoạt động | 43,27 Tr | 24,52% |
Thu nhập ròng | -11,75 Tr | 5,57% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,37 | 51,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 21,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 459,54 Tr | 14,86% |
Tổng tài sản | 2,62 T | -2,97% |
Tổng nợ | 833,30 Tr | 28,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 195,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,75 Tr | 5,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -61,82 Tr | 38,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 30,15 Tr | 146,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -33,93 Tr | 17,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -65,59 Tr | 68,32% |
Dòng tiền tự do | -43,79 Tr | 73,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 5, 2005
Trang web
Nhân viên
573