Trang chủ002828 • SHE
add
Beiken Energy Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,91 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,63 ¥ - 10,84 ¥
Phạm vi một năm
6,77 ¥ - 14,69 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,14 T CNY
Số lượng trung bình
20,19 Tr
Tỷ số P/E
275,01
Tỷ lệ cổ tức
0,47%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 322,60 Tr | 59,96% |
Chi phí hoạt động | 42,46 Tr | 13,04% |
Thu nhập ròng | 8,80 Tr | 1.803,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,73 | 1.086,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 48,15 Tr | 87,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 63,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 472,76 Tr | 316,25% |
Tổng tài sản | 1,87 T | 9,79% |
Tổng nợ | 1,18 T | 6,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 691,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 193,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,80 Tr | 1.803,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -86,25 Tr | -81,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -198,10 Tr | -174.235,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 147,67 Tr | 170,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -138,15 Tr | -2.351,81% |
Dòng tiền tự do | -8,72 Tr | -260,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 11, 2009
Trang web
Nhân viên
709