Trang chủ002828 • SHE
add
Beiken Energy Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,86 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,67 ¥ - 12,07 ¥
Phạm vi một năm
6,77 ¥ - 14,69 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,45 T CNY
Số lượng trung bình
29,78 Tr
Tỷ số P/E
263,85
Tỷ lệ cổ tức
0,42%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 282,32 Tr | 19,10% |
Chi phí hoạt động | 24,61 Tr | -21,31% |
Thu nhập ròng | 15,19 Tr | 8,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,38 | -8,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 64,08 Tr | 42,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 387,02 Tr | 177,07% |
Tổng tài sản | 1,85 T | 5,70% |
Tổng nợ | 1,16 T | 1,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 695,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 200,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,19 Tr | 8,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 46,94 Tr | 19,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,19 Tr | -182,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -44,90 Tr | -25,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,63 Tr | -167,93% |
Dòng tiền tự do | -74,58 Tr | -452,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 11, 2009
Trang web
Nhân viên
709