Trang chủ002828 • SHE
add
Beiken Energy Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,09 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,85 ¥ - 9,64 ¥
Phạm vi một năm
6,77 ¥ - 10,80 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,78 T CNY
Số lượng trung bình
10,93 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 141,92 Tr | -14,81% |
Chi phí hoạt động | 17,34 Tr | -22,56% |
Thu nhập ròng | 5,02 Tr | -49,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,54 | -40,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,79 Tr | -30,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 412,92 Tr | 309,40% |
Tổng tài sản | 1,69 T | -10,93% |
Tổng nợ | 1,01 T | -21,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 684,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 200,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,02 Tr | -49,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 36,39 Tr | 196,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,63 Tr | 24,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -42,68 Tr | -673,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,93 Tr | 68,74% |
Dòng tiền tự do | 11,96 Tr | 116,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 11, 2009
Trang web
Nhân viên
709