Trang chủ002826 • SHE
add
Tibet Aim Pharm Inc
Giá đóng cửa hôm trước
18,21 ¥
Mức chênh lệch một ngày
18,01 ¥ - 18,38 ¥
Phạm vi một năm
8,18 ¥ - 26,83 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,50 T CNY
Số lượng trung bình
4,40 Tr
Tỷ số P/E
39,16
Tỷ lệ cổ tức
0,55%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 177,54 Tr | 10,37% |
Chi phí hoạt động | 96,19 Tr | -8,98% |
Thu nhập ròng | 44,21 Tr | 1.934,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,90 | 1.744,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 58,98 Tr | 440,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 577,68 Tr | 48,93% |
Tổng tài sản | 1,06 T | 11,04% |
Tổng nợ | 256,63 Tr | 19,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 802,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 187,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 44,21 Tr | 1.934,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 87,14 Tr | 28,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -32,61 Tr | -4,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,55 Tr | -695,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 31,73 Tr | -5,87% |
Dòng tiền tự do | 65,90 Tr | 32,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
403