Trang chủ002825 • SHE
add
Shanghai Nar Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,89 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,30 ¥ - 13,08 ¥
Phạm vi một năm
6,60 ¥ - 13,08 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,69 T CNY
Số lượng trung bình
7,85 Tr
Tỷ số P/E
25,02
Tỷ lệ cổ tức
1,07%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 469,42 Tr | -11,35% |
Chi phí hoạt động | 59,60 Tr | -1,09% |
Thu nhập ròng | 45,95 Tr | 11,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,79 | 25,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 50,11 Tr | 77,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 798,26 Tr | 32,81% |
Tổng tài sản | 2,71 T | 9,37% |
Tổng nợ | 1,10 T | 8,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 337,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 45,95 Tr | 11,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 31,46 Tr | 363,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -74,95 Tr | -2.915,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 31,25 Tr | 209,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,06 Tr | 25,85% |
Dòng tiền tự do | 2,43 Tr | 109,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
1.304