Trang chủ002825 • SHE
add
Shanghai Nar Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,48 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,27 ¥ - 11,51 ¥
Phạm vi một năm
6,60 ¥ - 13,68 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,98 T CNY
Số lượng trung bình
13,23 Tr
Tỷ số P/E
23,30
Tỷ lệ cổ tức
1,23%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 495,72 Tr | 1,63% |
Chi phí hoạt động | 78,59 Tr | 17,43% |
Thu nhập ròng | 29,32 Tr | -32,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,91 | -33,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 39,48 Tr | -15,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 770,51 Tr | 11,05% |
Tổng tài sản | 2,78 T | 5,97% |
Tổng nợ | 1,14 T | 2,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 354,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,32 Tr | -32,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 29,22 Tr | -56,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,18 Tr | 116,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,86 Tr | -112,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 29,72 Tr | -63,94% |
Dòng tiền tự do | -106,83 Tr | -158,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
1.304