Trang chủ002824 • SHE
add
Guangdong Hoshion Industril Almn Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18,81 ¥
Mức chênh lệch một ngày
18,31 ¥ - 18,80 ¥
Phạm vi một năm
12,29 ¥ - 21,99 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,75 T CNY
Số lượng trung bình
6,53 Tr
Tỷ số P/E
42,78
Tỷ lệ cổ tức
0,92%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,06 T | 22,24% |
Chi phí hoạt động | 103,88 Tr | 33,32% |
Thu nhập ròng | 56,76 Tr | 120,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,35 | 80,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 88,99 Tr | 53,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,01 T | 213,67% |
Tổng tài sản | 4,88 T | 34,64% |
Tổng nợ | 2,59 T | 35,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 309,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 56,76 Tr | 120,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 163,04 Tr | 2.193,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -84,34 Tr | -283,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 409,89 Tr | 20.257,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 488,21 Tr | 871,41% |
Dòng tiền tự do | -122,07 Tr | 42,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
4.625