Trang chủ002824 • SHE
add
Guangdong Hoshion Industril Almn Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,64 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,34 ¥ - 15,85 ¥
Phạm vi một năm
11,13 ¥ - 24,68 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,29 T CNY
Số lượng trung bình
4,90 Tr
Tỷ số P/E
56,83
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 741,44 Tr | 4,40% |
Chi phí hoạt động | 69,30 Tr | 13,42% |
Thu nhập ròng | 12,02 Tr | -29,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,62 | -32,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 38,52 Tr | -16,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 412,40 Tr | 3,21% |
Tổng tài sản | 4,15 T | 8,26% |
Tổng nợ | 2,40 T | 14,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 279,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,02 Tr | -29,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 80,35 Tr | -38,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -180,37 Tr | -39,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 99,81 Tr | -33,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -407,92 N | -100,27% |
Dòng tiền tự do | -59,54 Tr | 26,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 4, 2005
Trang web
Nhân viên
4.625