Trang chủ002824 • SHE
add
Guangdong Hoshion Industril Almn Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
18,11 ¥ - 18,49 ¥
Phạm vi một năm
12,29 ¥ - 24,68 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,73 T CNY
Số lượng trung bình
8,97 Tr
Tỷ số P/E
53,83
Tỷ lệ cổ tức
0,94%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 904,56 Tr | 30,04% |
Chi phí hoạt động | 79,34 Tr | 42,00% |
Thu nhập ròng | 31,51 Tr | 145,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,48 | 89,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 67,04 Tr | 45,85% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 497,05 Tr | 34,05% |
Tổng tài sản | 4,23 T | 18,33% |
Tổng nợ | 2,48 T | 32,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 279,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,51 Tr | 145,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 153,57 Tr | -62,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -121,15 Tr | 44,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -56,63 Tr | 80,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -24,21 Tr | 74,86% |
Dòng tiền tự do | 271,74 Tr | -20,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 4, 2005
Trang web
Nhân viên
4.625