Trang chủ002823 • SHE
add
Shenzhen Kaizhong Precision Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,81 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,68 ¥ - 15,95 ¥
Phạm vi một năm
8,63 ¥ - 18,70 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,89 T CNY
Số lượng trung bình
11,90 Tr
Tỷ số P/E
31,22
Tỷ lệ cổ tức
1,77%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 783,56 Tr | -2,64% |
Chi phí hoạt động | 71,33 Tr | 10,82% |
Thu nhập ròng | 38,62 Tr | 5,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,93 | 8,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 120,82 Tr | 9,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 103,76 Tr | 26,85% |
Tổng tài sản | 3,64 T | -4,06% |
Tổng nợ | 1,66 T | -30,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 308,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 38,62 Tr | 5,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 76,77 Tr | 67,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -33,87 Tr | 9,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -46,33 Tr | 56,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,07 Tr | 95,53% |
Dòng tiền tự do | -100,58 Tr | 35,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 5, 2009
Trang web
Nhân viên
4.362