Trang chủ002823 • SHE
add
Shenzhen Kaizhong Precision Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,51 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,37 ¥ - 15,67 ¥
Phạm vi một năm
10,69 ¥ - 19,10 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,12 T CNY
Số lượng trung bình
10,83 Tr
Tỷ số P/E
18,09
Tỷ lệ cổ tức
3,34%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 745,35 Tr | -4,88% |
Chi phí hoạt động | 57,37 Tr | -26,97% |
Thu nhập ròng | 65,94 Tr | 70,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,85 | 79,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 151,93 Tr | 31,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 139,07 Tr | 34,03% |
Tổng tài sản | 3,61 T | -0,98% |
Tổng nợ | 1,57 T | -5,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 296,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 65,94 Tr | 70,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 167,09 Tr | 117,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -45,30 Tr | -33,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -106,66 Tr | -130,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,98 Tr | 542,31% |
Dòng tiền tự do | -50,60 Tr | 51,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 5, 2009
Trang web
Nhân viên
3.682