Trang chủ002823 • SHE
add
Shenzhen Kaizhong Precision Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,06 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,82 ¥ - 14,06 ¥
Phạm vi một năm
10,69 ¥ - 18,70 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,62 T CNY
Số lượng trung bình
6,20 Tr
Tỷ số P/E
19,62
Tỷ lệ cổ tức
2,98%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 720,10 Tr | -3,21% |
Chi phí hoạt động | 55,94 Tr | -14,09% |
Thu nhập ròng | 49,05 Tr | 75,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,81 | 81,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 127,42 Tr | 26,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 111,26 Tr | -40,76% |
Tổng tài sản | 3,58 T | -5,91% |
Tổng nợ | 1,59 T | -31,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 325,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 49,05 Tr | 75,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 101,15 Tr | 688,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -31,83 Tr | 64,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -75,56 Tr | -161,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,47 Tr | -107,41% |
Dòng tiền tự do | -1,52 Tr | 99,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 5, 2009
Trang web
Nhân viên
3.682