Trang chủ002822 • SHE
add
Shenzhen Zhongzhuang Const Gp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,43 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,41 ¥ - 3,48 ¥
Phạm vi một năm
0,93 ¥ - 4,65 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,52 T CNY
Số lượng trung bình
7,34 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 185,00 Tr | -59,88% |
Chi phí hoạt động | 42,71 Tr | -39,13% |
Thu nhập ròng | -79,03 Tr | 10,17% |
Biên lợi nhuận ròng | -42,72 | -123,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -23,13 Tr | 30,92% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 204,07 Tr | -43,10% |
Tổng tài sản | 5,99 T | -20,11% |
Tổng nợ | 5,01 T | 5,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 977,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 718,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -79,03 Tr | 10,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -43,45 Tr | 80,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,78 Tr | 114,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -135,43 N | 99,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -41,81 Tr | 86,24% |
Dòng tiền tự do | -90,69 Tr | 78,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 4, 1994
Trang web
Nhân viên
4.962