Trang chủ002821 • SHE
add
Asymchem Laboratories (Tianjin) Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
109,96 ¥
Mức chênh lệch một ngày
106,30 ¥ - 113,94 ¥
Phạm vi một năm
59,90 ¥ - 125,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
39,77 T CNY
Số lượng trung bình
10,81 Tr
Tỷ số P/E
37,76
Tỷ lệ cổ tức
0,98%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,65 T | 26,94% |
Chi phí hoạt động | 441,59 Tr | 8,15% |
Thu nhập ròng | 290,86 Tr | 33,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,66 | 5,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 392,57 Tr | 77,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,89 T | 2,26% |
Tổng tài sản | 19,85 T | 5,26% |
Tổng nợ | 2,76 T | 14,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 368,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 290,86 Tr | 33,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 252,38 Tr | -34,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 226,82 Tr | 154,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -133,85 Tr | 88,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 324,39 Tr | 127,27% |
Dòng tiền tự do | 415,62 Tr | 12,98% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
7 thg 10, 1998
Trang web
Nhân viên
9.106