Trang chủ002820 • SHE
add
Tianjin Guifaxiang 18th Strt Mh Fd C Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,95 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,71 ¥ - 11,05 ¥
Phạm vi một năm
6,69 ¥ - 21,14 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,15 T CNY
Số lượng trung bình
18,76 Tr
Tỷ số P/E
142,97
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 146,35 Tr | -8,76% |
Chi phí hoạt động | 58,05 Tr | 5,14% |
Thu nhập ròng | 6,64 Tr | -64,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,54 | -61,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,32 Tr | -55,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 423,92 Tr | -30,62% |
Tổng tài sản | 1,00 T | -2,17% |
Tổng nợ | 76,58 Tr | 2,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 926,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 195,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,64 Tr | -64,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 25,25 Tr | -9,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 151,95 Tr | 3.079,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,89 Tr | 92,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 173,31 Tr | 673,24% |
Dòng tiền tự do | -4,34 Tr | -222,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 9, 1994
Trang web
Nhân viên
1.107