Trang chủ002816 • SHE
add
Shenzhen Hekeda Precision Clng Eq Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18,16 ¥
Mức chênh lệch một ngày
18,55 ¥ - 19,07 ¥
Phạm vi một năm
7,20 ¥ - 24,80 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,90 T CNY
Số lượng trung bình
6,31 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 33,80 Tr | 715,07% |
Chi phí hoạt động | 11,14 Tr | 10,21% |
Thu nhập ròng | 3,27 Tr | 134,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,67 | 104,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 23,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,15 Tr | -9,64% |
Tổng tài sản | 350,17 Tr | 10,98% |
Tổng nợ | 116,39 Tr | 141,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 233,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 99,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,27 Tr | 134,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -21,75 Tr | 44,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -485,08 N | 98,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,56 Tr | -9,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -23,79 Tr | 64,49% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
189