Trang chủ002813 • SHE
add
Shenzhen RoadRover Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
24,93 ¥
Mức chênh lệch một ngày
23,06 ¥ - 24,99 ¥
Phạm vi một năm
17,39 ¥ - 32,20 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,99 T CNY
Số lượng trung bình
3,10 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 75,31 Tr | 25,47% |
Chi phí hoạt động | 29,83 Tr | 23,54% |
Thu nhập ròng | -19,96 Tr | -26,47% |
Biên lợi nhuận ròng | -26,51 | -0,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -18,42 Tr | -62,10% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 48,32 Tr | -29,40% |
Tổng tài sản | 513,76 Tr | 6,37% |
Tổng nợ | 222,27 Tr | 68,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 291,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 120,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -19,96 Tr | -26,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -20,63 Tr | 36,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,75 Tr | -90,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,22 Tr | 455,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,66 Tr | 11,79% |
Dòng tiền tự do | -22,34 Tr | 34,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 8, 2006
Trang web
Nhân viên
524