Trang chủ002812 • SHE
add
Yunnan Energy New Material Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
47,79 ¥
Mức chênh lệch một ngày
47,26 ¥ - 50,20 ¥
Phạm vi một năm
25,87 ¥ - 50,58 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
46,34 T CNY
Số lượng trung bình
35,23 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,78 T | 40,98% |
Chi phí hoạt động | 357,50 Tr | 12,54% |
Thu nhập ròng | 6,79 Tr | -95,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,18 | -96,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,01 | -91,78% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 782,67 Tr | 23,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 81,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,45 T | -8,42% |
Tổng tài sản | 48,00 T | -0,81% |
Tổng nợ | 21,49 T | 3,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,02 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,79 Tr | -95,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 667,04 Tr | -10,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -188,12 Tr | 93,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -835,33 Tr | -191,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -358,51 Tr | 66,35% |
Dòng tiền tự do | -1,42 T | 63,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
9.526