Trang chủ002810 • KRX
add
Samyung Trading Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15.510,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
15.430,00 ₩ - 15.580,00 ₩
Phạm vi một năm
12.300,00 ₩ - 15.580,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
284,94 T KRW
Số lượng trung bình
14,54 N
Tỷ số P/E
4,70
Tỷ lệ cổ tức
4,54%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 115,98 T | -1,57% |
Chi phí hoạt động | 8,48 T | 4,32% |
Thu nhập ròng | 16,63 T | 6,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,34 | 8,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,68 T | 4,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 274,97 T | 8,07% |
Tổng tài sản | 750,79 T | 6,85% |
Tổng nợ | 129,49 T | -7,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 621,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,63 T | 6,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,47 T | -123,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,65 T | 410,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 751,40 Tr | 340,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,82 T | -25,94% |
Dòng tiền tự do | -20,18 T | -671,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1959
Trang web
Nhân viên
75