Trang chủ002809 • SHE
add
Guangdong Redwall New Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,42 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,07 ¥ - 11,47 ¥
Phạm vi một năm
6,62 ¥ - 18,39 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,44 T CNY
Số lượng trung bình
4,46 Tr
Tỷ số P/E
927,81
Tỷ lệ cổ tức
2,65%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 212,66 Tr | 22,83% |
Chi phí hoạt động | 37,88 Tr | 2,13% |
Thu nhập ròng | -13,58 Tr | -212,50% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,39 | -191,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,12 Tr | -144,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 666,02 Tr | 6,00% |
Tổng tài sản | 2,63 T | 2,31% |
Tổng nợ | 1,02 T | 11,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 211,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,58 Tr | -212,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,00 Tr | -90,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -142,49 Tr | 29,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,36 Tr | -324,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -157,86 Tr | -4,65% |
Dòng tiền tự do | -23,32 Tr | 58,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 3, 2005
Trang web
Nhân viên
579