Trang chủ002809 • SHE
add
Guangdong Redwall New Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,44 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,16 ¥ - 15,14 ¥
Phạm vi một năm
6,33 ¥ - 18,39 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,00 T CNY
Số lượng trung bình
41,98 Tr
Tỷ số P/E
87,72
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 129,94 Tr | 4,10% |
Chi phí hoạt động | 29,57 Tr | 7,36% |
Thu nhập ròng | 2,54 Tr | -80,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,95 | -81,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,71 Tr | -72,48% |
Thuế suất hiệu dụng | -58,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 961,27 Tr | 60,54% |
Tổng tài sản | 2,89 T | 17,48% |
Tổng nợ | 1,22 T | 53,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 210,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,54 Tr | -80,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -21,21 Tr | -183,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -90,86 Tr | 83,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 344,75 Tr | 848,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 232,68 Tr | 147,19% |
Dòng tiền tự do | -69,81 Tr | -57,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 3, 2005
Trang web
Nhân viên
579