Trang chủ002808 • SHE
add
Suzhou Goldengreen Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,12 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,15 ¥ - 4,33 ¥
Phạm vi một năm
1,42 ¥ - 4,48 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,16 T CNY
Số lượng trung bình
9,77 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 39,56 Tr | 18,13% |
Chi phí hoạt động | 12,50 Tr | 22,14% |
Thu nhập ròng | -4,73 Tr | 17,20% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,97 | 29,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 873,76 N | 122,90% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 93,89 Tr | -44,32% |
Tổng tài sản | 386,60 Tr | -11,35% |
Tổng nợ | 107,02 Tr | 4,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 279,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 268,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,73 Tr | 17,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,59 Tr | 6,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,76 Tr | 414,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,67 Tr | 8.622,59% |
Dòng tiền tự do | 2,96 Tr | 208,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 3, 2002
Trang web
Nhân viên
295