Trang chủ002807 • SHE
add
Jiangsu Jiangyin Rural Commercial Bank
Giá đóng cửa hôm trước
4,81 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,81 ¥ - 4,93 ¥
Phạm vi một năm
4,03 ¥ - 5,39 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,09 T CNY
Số lượng trung bình
56,20 Tr
Tỷ số P/E
5,72
Tỷ lệ cổ tức
3,09%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 794,89 Tr | -1,17% |
Chi phí hoạt động | 328,86 Tr | 0,73% |
Thu nhập ròng | 432,36 Tr | 7,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 54,39 | 8,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 15,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,71 T | 74,55% |
Tổng tài sản | 208,04 T | 11,48% |
Tổng nợ | 188,65 T | 11,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,46 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 432,36 Tr | 7,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,44 T | -47,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,60 T | 46,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,04 Tr | 99,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 838,29 Tr | 190,18% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 12, 2001
Trang web
Nhân viên
1.712