Trang chủ002806 • SHE
add
Guangdong Huafeng New En Tech C Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,55 ¥
Phạm vi một năm
9,68 ¥ - 15,17 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,95 T CNY
Số lượng trung bình
17,83 Tr
Tỷ số P/E
36,16
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 276,00 Tr | 5,97% |
Chi phí hoạt động | 34,71 Tr | -20,94% |
Thu nhập ròng | -2,53 Tr | -186,72% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,92 | -182,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,93 Tr | -30,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 124,26 Tr | 26,36% |
Tổng tài sản | 2,07 T | 6,30% |
Tổng nợ | 917,33 Tr | -14,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 212,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,53 Tr | -186,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -54,25 Tr | -474,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,13 Tr | -152,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -79,89 Tr | -542,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -139,36 Tr | -429,37% |
Dòng tiền tự do | -88,32 Tr | -239,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 8, 1995
Trang web
Nhân viên
755