Trang chủ002802 • SHE
add
Wuxi Honghui New Materials Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,27 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,86 ¥ - 13,28 ¥
Phạm vi một năm
10,33 ¥ - 16,47 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,41 T CNY
Số lượng trung bình
2,67 Tr
Tỷ số P/E
51,95
Tỷ lệ cổ tức
1,70%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 100,22 Tr | -24,84% |
Chi phí hoạt động | 15,33 Tr | -22,79% |
Thu nhập ròng | 9,38 Tr | -45,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,36 | -27,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,74 Tr | -34,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 359,43 Tr | 22,76% |
Tổng tài sản | 681,00 Tr | -3,29% |
Tổng nợ | 48,13 Tr | -30,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 632,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 177,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,38 Tr | -45,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 38,63 Tr | 302,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -479,42 N | 98,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -25,38 Tr | 50,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,84 Tr | 118,64% |
Dòng tiền tự do | 1,31 Tr | 101,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 3, 2001
Trang web
Nhân viên
276