Trang chủ002801 • SHE
add
Hangzhou Weiguang Electronic Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
34,90 ¥
Mức chênh lệch một ngày
33,91 ¥ - 35,53 ¥
Phạm vi một năm
16,32 ¥ - 43,77 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,01 T CNY
Số lượng trung bình
6,12 Tr
Tỷ số P/E
33,45
Tỷ lệ cổ tức
1,03%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 355,60 Tr | 12,69% |
Chi phí hoạt động | 25,59 Tr | 8,80% |
Thu nhập ròng | 86,95 Tr | 19,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,45 | 5,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 89,82 Tr | 6,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 766,67 Tr | 7,10% |
Tổng tài sản | 2,15 T | 17,20% |
Tổng nợ | 412,27 Tr | 49,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 227,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 86,95 Tr | 19,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,71 Tr | 221,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -41,75 Tr | -5,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -24,60 Tr | 26,29% |
Dòng tiền tự do | -18,84 Tr | 77,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
887