Trang chủ002800 • SHE
add
Xinjiang Tianshun Supply Chain Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,64 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,39 ¥ - 15,88 ¥
Phạm vi một năm
8,79 ¥ - 19,26 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,38 T CNY
Số lượng trung bình
6,38 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,19%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 276,29 Tr | -46,66% |
Chi phí hoạt động | 15,29 Tr | 6,40% |
Thu nhập ròng | -6,32 Tr | -162,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,29 | -216,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -11,25 Tr | -185,53% |
Thuế suất hiệu dụng | -20,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 144,18 Tr | 20,93% |
Tổng tài sản | 1,03 T | -13,78% |
Tổng nợ | 523,26 Tr | -20,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 510,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 152,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,32 Tr | -162,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -40,46 Tr | 67,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 350,68 N | 896,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -42,92 Tr | -139,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -83,06 Tr | -456,70% |
Dòng tiền tự do | -48,92 Tr | 61,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 12, 2008
Trang web
Nhân viên
154