Trang chủ002800 • KOSDAQ
add
Sinsin Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.260,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.230,00 ₩ - 5.320,00 ₩
Phạm vi một năm
4.700,00 ₩ - 8.730,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
79,80 T KRW
Số lượng trung bình
37,00 N
Tỷ số P/E
12,27
Tỷ lệ cổ tức
1,14%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 30,11 T | 11,71% |
Chi phí hoạt động | 7,83 T | 11,82% |
Thu nhập ròng | 3,42 T | 215,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,36 | 182,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,97 T | 69,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,74 T | -43,37% |
Tổng tài sản | 136,11 T | 5,32% |
Tổng nợ | 65,10 T | 1,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 71,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,42 T | 215,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,70 T | 17,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -959,64 Tr | -203,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,75 T | -99,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 991,01 Tr | -56,56% |
Dòng tiền tự do | 2,23 T | -33,44% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1959
Trang web
Nhân viên
351