Trang chủ002800 • KOSDAQ
add
Sinsin Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.180,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.080,00 ₩ - 6.320,00 ₩
Phạm vi một năm
4.700,00 ₩ - 8.730,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
92,39 T KRW
Số lượng trung bình
2,08 Tr
Tỷ số P/E
16,73
Tỷ lệ cổ tức
0,99%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,31 T | 2,43% |
Chi phí hoạt động | 7,57 T | 2,85% |
Thu nhập ròng | 1,00 T | 171,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,97 | 164,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,38 T | 42,02% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 958,68 Tr | 57,87% |
Tổng tài sản | 131,93 T | 4,07% |
Tổng nợ | 65,65 T | 0,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 66,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,00 T | 171,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 495,58 Tr | -19,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -162,56 Tr | 64,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 86,61 Tr | -30,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 418,83 Tr | 60,60% |
Dòng tiền tự do | 595,30 Tr | 27,13% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1959
Trang web
Nhân viên
351